Màn hình cảm ứng TS1070S/TS1070Si
Là dòng sản phẩm có khả năng giao tiếp mạnh mẽ, TECHNOSHOT đáp ứng được yêu cầu trong tất cả các ngành công nghiệp. Sản phẩm có giao diện được lập trình một cách trực quan nhất, màn hình với độ sắc nét lên đến 64k màu. Tấm nền TFT cho độ sáng cao và có khả năng tái tạo màu tốt.
- Hãng sản xuất: Hakko - Monitouch
- Kích thước 7", 64K màu
- Truyền thông: RS232, RS485/422
- Port lập trình: USB (Type mini B)
Hàng có sẵn
Bảo hành: 12 tháng
Model | TS1070i | TS1070 | TS1071i | ||
---|---|---|---|---|---|
Display | Display size | 7” Wide | |||
Resolution | 800 × 480 dots | ||||
Display device | TFT color LCD | ||||
Colors | 65,536 colors | ||||
Backlight | LED | ||||
Luminance | 450 cd/m² | ||||
Touch switch | Analog resistance film | ||||
Memory | FROM | 10.5 MB | |||
SRAM | 128 KB | ||||
External interface | Serial | COM1 | RS-422/485, Asynchronous, Data length: 7,8 bits, Parity: even/odd/none, Stop bit: 1,2 bits Baud rate: 4800/9600/19200/38400/57600/76800/115200/187500 * 1bps | ||
COM2 & COM3 | RS-232C, Asynchronous, Data length: 7,8 bits, Parity: even/odd/none, Stop bit: 1,2 bits Baud rate: 4800/9600/19200/38400/57600/76800/115200 bps | ||||
RS-422/485(two-wire system), Asynchronous, Data length: 7,8 bits, Parity: even/odd/none, Stop bit: 1,2 bits Baud rate: 4800/9600/19200/38400/57600/76800/115200 bps | |||||
Ethernet | 100BASE-TX/10BASE-T | - | 100BASE-TX/10BASE-T | ||
USB (Type A) | 1 port (Ver. 2.0,Ver.1.1) | ||||
USB (Type mini B) | 1 port (Ver. 2.0,Ver.1.1) | ||||
Clock | Battery | Coin-type lithium primary battery | |||
Calendar accuracy | Gap±5 sec. per month (Ambient temperature 25 °C) | ||||
Power supply | Permissible range of voltage | DC 24 V ± 10 % | |||
Demand (maximum rating) | 16 W or less | ||||
Physical environment | Ambient operating temperature | 0~50 °C * 2 | |||
Ambient storage temperature | -10~60 °C * 2 | ||||
Relative humidity | 85 % RH or less(without dew condensation, Max. wet bulb temperature: 39 °C or less) | ||||
Operation altitude | 2,000 meters or less | ||||
Operation atmosphere | Not exposed to corrosive gas or excessive dust (free of conductive dust) | ||||
Contamination level | Level 2 | ||||
Installation conditions | Dimensions W × H × D | 215.0 × 155.0 × 42.0 mm | |||
Panel cutout W × H | 189.0 × 134.0 mm (+0.5/-0) | ||||
Protect structure | Front panel: Compatible with IP65 (when waterproof gasket * 3is used.), Rear cabinet: Compatible with IP20 Form: Single unit, Installation method: Panel mounting | ||||
Case color | Black | ||||
Compatibility | CE, KC | CE, KC, UL, cUL |
Địa chỉ: 206/19 Đồng Đen, Phường 14, Quận Tân Bình, Tp. Hồ Chí Minh, Việt Nam
Đã đăng ký Bản quyền: game bắn cá - Game bắn cá Online
MST: 03166661380
Hotline: 0908700015
Đăng ký Email từ TNT để nhận những thông tin và báo giá mới nhất từ chúng tôi !